Stipe Plazibat
2013 | FC Gifu |
---|---|
2014 | V-Varen Nagasaki |
Ngày sinh | 31 tháng 8, 1989 (31 tuổi) |
Tên đầy đủ | Stipe Plazibat |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Croatia |
Stipe Plazibat
2013 | FC Gifu |
---|---|
2014 | V-Varen Nagasaki |
Ngày sinh | 31 tháng 8, 1989 (31 tuổi) |
Tên đầy đủ | Stipe Plazibat |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Croatia |
Thực đơn
Stipe PlazibatLiên quan
Stipe Miocic Stipe Plazibat Stipe Matić Stipecoma peltigera Stipecoma Stapeliinae Stiphodon Stapelfeld Stipax triangulifer Stieg LarssonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Stipe Plazibat https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1147... https://www.wikidata.org/wiki/Q14538179#P3565